Có 1 kết quả:

雕煉 điêu luyện

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chạm khắc nung rèn, chỉ sự đào tạo — Được đào tạo kĩ càng, ý nói tài giỏi, khả năng vững chắc.

Bình luận 0